Địa chỉ: Nhà liền kề số 1, 125D Minh Khai, Ngõ Hòa Bình 6, phố Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 024.629.09968 - 024.668.02750
Hotline: 038.248.8338
Email: sales@sona.net.vn

Màn hình tương tác ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Từ chiếc điện thoại thông minh bạn sử dụng hàng ngày, máy tính bảng tiện lợi, bảng tương tác trong các lớp học tiên tiến, cho đến những màn hình quảng cáo sống động ngoài phố, tất cả đều minh chứng cho sự hiện diện mạnh mẽ của công nghệ màn hình cảm ứng. Bạn có bao giờ tự hỏi, công nghệ quen thuộc này bắt nguồn từ đâu, đã trải qua quá trình phát triển như thế nào? Bài viết này sẽ đưa bạn vào một hành trình khám phá lịch sử phát triển màn hình tương tác, từ những ý tưởng sơ khai đầu tiên đến các giải pháp công nghệ tiên tiến mà chúng ta đang trải nghiệm ngày nay.
Những viên gạch đầu tiên cho lịch sử phát triển màn hình tương tác được đặt nền móng vào những năm 1960 và 1970, với những phát minh mang tính đột phá, mở đường cho các thiết bị cảm ứng sau này.
Phát minh đầu tiên (1965-1967): E.A. Johnson, công nghệ cảm ứng điện dung
Người được ghi nhận với phát minh ra màn hình cảm ứng đầu tiên là E.A. Johnson, làm việc tại Royal Radar Establishment ở Malvern, Anh. Vào khoảng năm 1965 đến 1967, ông đã mô tả công trình của mình về một màn hình cảm ứng điện dung. Nguyên lý hoạt động ban đầu dựa trên sự thay đổi điện dung khi ngón tay người dùng chạm vào màn hình. Phát minh này được công bố chi tiết trong bài báo "Touch Display -- A novel input/output device for computers" trên tạp chí Electronics Letters vào năm 1968, đánh dấu một bước ngoặt trong công nghệ tương tác chạm. Các sơ đồ, mô tả của Johnson cho thấy một bề mặt cảm ứng có khả năng nhận diện một điểm chạm duy nhất.
Màn hình cảm ứng điện trở (1971): Samuel G. Hurst và Elograph
Tiếp nối sự phát triển, vào năm 1971, Tiến sĩ Samuel G. Hurst, một nhà vật lý tại Phòng thí nghiệm Quốc gia Oak Ridge, trong khi làm việc tại Đại học Kentucky, đã phát minh ra màn hình cảm ứng điện trở, được đặt tên là "Elograph" (Electronic Graphics). Khác với công nghệ cảm ứng điện dung, màn hình cảm ứng điện trở hoạt động dựa trên áp lực tác động lên bề mặt. Ban đầu, Elograph được phát triển như một công cụ để các nhà nghiên cứu đo diện tích bề mặt trên các biểu đồ một cách nhanh chóng. Sau đó, Hurst cùng các cộng sự thành lập công ty Elographics (nay là Elo Touch Solutions) để thương mại hóa phát minh này, mở ra những ứng dụng thực tiễn đầu tiên cho công nghệ màn hình cảm ứng.
Hệ thống PLATO IV (1972): Ứng dụng giáo dục tiên phong
Năm 1972, Đại học Illinois (Mỹ) đã giới thiệu hệ thống PLATO IV, một trong những hệ thống máy tính hỗ trợ giảng dạy đầu tiên. Điểm đặc biệt của PLATO IV là việc tích hợp một màn hình cảm ứng hồng ngoại. Đây được xem là một trong những màn hình cảm ứng đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong môi trường giáo dục, cho phép sinh viên tương tác trực tiếp bằng cách chạm vào màn hình để trả lời câu hỏi hoặc điều hướng nội dung bài học. Hệ thống này đã chứng minh tiềm năng to lớn của giao diện người dùng cảm ứng trong việc nâng cao trải nghiệm học tập.
Xem thêm: Đơn vị cung cấp màn hình tương tác giảng đường uy tín nhất
Một bước tiến quan trọng khác trong giai đoạn này là việc phát triển màn hình cảm ứng điện dung trong suốt đầu tiên bởi Frank Beck và Bent Stumpe tại CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân Châu Âu) vào năm 1973. Công nghệ này được chế tạo dựa trên công trình của Stumpe tại một nhà máy điện tử vào đầu những năm 1970, được đưa vào sử dụng từ năm 1973 để điều khiển máy gia tốc hạt Super Proton Synchrotron. Sự trong suốt của màn hình cho phép nó được đặt trực tiếp lên trên màn hình hiển thị thông thường, tạo ra một giao diện tương tác chạm trực quan hơn.
Thập niên 1980 và 1990 chứng kiến sự đa dạng hóa trong công nghệ, những nỗ lực đầu tiên đưa màn hình tương tác vào các sản phẩm thương mại, tiếp tục viết nên những trang mới trong lịch sử phát triển màn hình tương tác.
HP-150 (1983): Máy tính thương mại đầu tiên có màn hình cảm ứng
Năm 1983, Hewlett-Packard (HP) đã ra mắt HP-150, một trong những máy tính cá nhân thương mại đầu tiên trên thế giới được trang bị màn hình cảm ứng. HP-150 sử dụng công nghệ cảm ứng hồng ngoại, với một lưới các tia hồng ngoại phát ra từ các cạnh của màn hình. Khi người dùng chạm vào màn hình, các tia này bị gián đoạn, cho phép máy tính xác định vị trí chạm. Mặc dù giao diện người dùng chưa thực sự tối ưu cho cảm ứng, HP-150 là một nỗ lực tiên phong quan trọng trong việc thương mại hóa công nghệ màn hình cảm ứng.
Khái niệm về cảm ứng đa điểm, cho phép nhận diện nhiều điểm chạm cùng lúc, bắt đầu được nghiên cứu từ sớm. Năm 1982, Nimish Mehta từ Đại học Toronto đã phát triển một hệ thống máy tính bảng cảm ứng có khả năng nhận diện đa điểm. Dù chưa được ứng dụng rộng rãi ngay lập tức, đây là nền tảng quan trọng cho các thiết bị cảm ứng đa điểm sau này.
Đến năm 1987, Casio ra mắt máy tính bỏ túi Casio PB-1000, một trong những thiết bị đầu tiên có màn hình cảm ứng ma trận 4x4, cho phép người dùng thực hiện các thao tác cơ bản bằng cách chạm vào các ô trên màn hình.
IBM Simon (1992): Chiếc điện thoại thông minh đầu tiên có màn hình cảm ứng
Một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển màn hình tương tác trên thiết bị di động là sự ra đời của IBM Simon Personal Communicator vào năm 1992. Được coi là chiếc "smartphone" đầu tiên, IBM Simon sở hữu một màn hình cảm ứng đơn sắc sử dụng công nghệ điện trở, cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi, gửi email, quản lý lịch, ghi chú bằng cách chạm trực tiếp hoặc dùng bút stylus. Dù không đạt được thành công lớn về mặt thương mại do giá thành cao, thời lượng pin hạn chế, IBM Simon đã đặt nền móng cho sự phát triển của điện thoại thông minh cảm ứng sau này.
Xem thêm: Công Nghệ Màn Hình Tương Tác: Từ Nguyên Lý Đến Ứng Dụng Thực Tiễn
PDA và các thiết bị di động
Sự phát triển của các Thiết bị Hỗ trợ Kỹ thuật Số Cá nhân (PDA) trong những năm 1990 cũng góp phần phổ biến khái niệm tương tác chạm. Các thiết bị nổi bật như Apple Newton (ra mắt năm 1993), Palm Pilot (ra mắt năm 1996) đã sử dụng màn hình cảm ứng điện trở, bút stylus để nhập liệu, điều khiển. Apple Newton, dù gặp nhiều khó khăn ban đầu với công nghệ nhận dạng chữ viết tay, đã giới thiệu nhiều ý tưởng tiên phong về giao diện người dùng. Trong khi đó, Palm Pilot với sự đơn giản, hiệu quả đã trở nên rất phổ biến, giúp người dùng làm quen hơn với việc tương tác trực tiếp trên màn hình của thiết bị di động.
Giai đoạn bùng nổ và phổ biến (Thập niên 2000 - Nay): Kỷ nguyên của cảm ứng đa điểm
Bước sang thế kỷ 21, lịch sử phát triển màn hình tương tác chứng kiến một sự bùng nổ mạnh mẽ, đặc biệt với sự lên ngôi của công nghệ cảm ứng đa điểm điện dung và sự ra đời của các màn hình tương tác thông minh.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau nhìn lại một chặng đường dài, đầy ấn tượng của lịch sử phát triển màn hình tương tác. Tầm quan trọng của màn hình tương tác là không thể phủ nhận. Nhìn về tương lai, chúng ta hoàn toàn có thể kỳ vọng vào những bước tiến đột phá hơn nữa: những chiếc màn hình trong suốt tích hợp vào các bề mặt kính, màn hình 3D không cần kính mang lại trải nghiệm sống động, màn hình linh hoạt có thể uốn cong hay gập lại, sự tích hợp ngày càng sâu rộng hơn với trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), hứa hẹn một tương lai nơi tương tác chạm sẽ còn trở nên thông minh và liền mạch hơn nữa.
Nếu bạn quan tâm đến các giải pháp màn hình tương tác thông minh hiện đại hoặc cần hỗ trợ về các thiết bị điện tử sử dụng công nghệ này, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm các thông tin hoặc liên hệ với màn hình SONA để được tư vấn cụ thể.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ VIETHITEK VIỆT NAM
- Địa chỉ: Nhà liền kề số 1, 125D Minh Khai, Ngõ Hòa Bình 6, phố Minh Khai, phường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Điện thoại: 038 248 8338
- Website: https://sona.net.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/SONA.manhinhtuongtacdaotao.manhinhquangcaodientu
ỨNG DỤNG CỦA MÀN HÌNH QUẢNG CÁO
Cung cấp giải pháp hiển thị kỹ thuật số giúp doanh nghiệp đột phá doanh thu